bế quan toả cảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bế quan toả cảng+
- chính sách bế quan toả cảng The closed-door policy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bế quan toả cảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bế quan toả cảng":
bế quan tỏa cảng bế quan toả cảng - Những từ có chứa "bế quan toả cảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
co-ordinate rip observation radiate blockade shed emission sunburst invade effuse more...
Lượt xem: 787